|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
số OE: | 22778104 | Gewichte: | 0,13 |
---|---|---|---|
Phí giao hàng của FBA $: | 4.08 | FBA-Cửa hàng: | máy đo |
Kích thước gói: | 11,8*6,9*5cm | vị trí lắp: | Ở phía sau |
Điều kiện: | Mới | ||
Làm nổi bật: | Lưỡi liềm treo phía sau,22778104 Lưỡi liềm treo không khí,0.13 Gauge Air Suspension Spring |
Một trong những đặc điểm chính của Air-Ride là trọng lượng nhẹ. Sản phẩm chỉ nặng 0,13 千克, trọng lượng rất nhẹ, dễ cài đặt và vận hành. Ngoài ra, FBA-Warengrößentypen für Gauge của sản phẩm này, có thể đảm bảo phù hợp hoàn hảo với thông số kỹ thuật xe của bạn.
Về mặt giao hàng, chúng tôi cung cấp cho bạn bảo đảm. Chi phí giao hàng FBA của sản phẩm chỉ là 4,08 USD, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm kịp thời, hiệu quả kinh tế.
Air-Ride 悬挂弹 专为后部安装位置而设计,可提供最佳支?? 和舒适度.
Nói chung, Air-Ride 悬挂弹 是寻找高质量,耐用,可靠的气动悬挂弹 的人的最终选择. 还等什么? 立即订购,体验极致驾驶体验!
产品名称 空气弹 包装尺寸11.8*6.9*5 厘米原厂编号22778104重量0.13安装位置后部 FBA 产品尺寸类型规格状态 新款 FBA 配送费 $4.08 |
Yiconton 1H 2115 气压悬架弹?? 适用于各种场合和场景. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các phương tiện cần hệ thống treo khí, chẳng hạn như卡车,公共汽车和拖车, để đảm bảo lái xe ổn định và thoải mái. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng cho các phương tiện cần hệ thống treo khí, chẳng hạn như豪华车,越野车和?? 车.
Yiconton 1H 2115 气压悬架弹?? 设计安装在车辆后部位置,与原配套编号 22778104 兼容: 22778104. Nó có trọng lượng 0.13, kích thước bao bì là 11.8 * 6.9 * 5cm, dễ dàng để lưu trữ và vận chuyển.
Yiconton 1H 2115 气压悬挂弹 采用纸箱包装,交货期为 60 天. 付款方式为T/T,供货能力为每月 500 件. 如果您是FBA 卖家,配送费为4.08 美元.
总之,Yiconton 1H 2115 气压悬架弹?? là sản phẩm lý tưởng của bất kỳ ai theo đuổi sự ổn định và thoải mái lái xe. 无论您是卡车司机,公共汽车运营商,还是豪华?? 车车主,这款产品都是您的理想选择.
问 1: tên thương hiệu của 弹架悬架是什么?
答1: Tên thương hiệu của 弹架悬架空气 là Yiconton.
问 2: 什么是空气悬架弹?? 的型号?
答 2: 型号 của 弹架悬架空气 là 1H 2115.
问题 3: 空气悬架弹在哪里生产?
答3: 空气悬架弹?? được sản xuất tại Trung Quốc.
问 4: 空气悬架弹有任何认证吗?
答4: 有,空气悬架弹 通过了 IATF16949 认证.
问 5: lượng đặt hàng tối thiểu và thời gian giao hàng của máy treo khí là bao nhiêu?
答 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của 弹架悬架空气 là 50 件, thời gian giao hàng là 60 天.
问 6: 弹弹架的包装细节是什么?
答6: Cách đóng gói của 弹架是纸箱包装.
问 7: điều kiện thanh toán và khả năng cung cấp của quả bom treo không khí như thế nào?
答 7: Điều kiện thanh toán của 弹架悬架空气 là T/T, khả năng cung cấp là 500 bộ mỗi tháng.
问 8: giá của 弹架悬架空气 có thể thảo luận không?
答8: 可以,空气悬架弹的价格可以面议.
Người liên hệ: Brant
Tel: +86 13005380857